## Tình hình Diễn biến Tăng trưởng Tín dụng 2025 của Việt Nam và Tác động Toàn diện đến Kinh tế - Xã hội ### Giới thiệu Nền kinh tế Việt Nam trong năm 2025 tiếp tục thể hiện sự năng động và khả năng phục hồi đáng kể trong bối cảnh kinh tế toàn cầu còn nhiều biến động. Tăng trưởng tín dụng đóng vai trò là một trong những động lực chính thúc đẩy hoạt động kinh tế, nhưng đồng thời cũng tiềm ẩn những rủi ro nhất định đối với ổn định vĩ mô. Báo cáo này sẽ phân tích chi tiết tình hình tăng trưởng tín dụng của Việt Nam trong năm 2025, đặc biệt tập trung vào nửa cuối năm và ba tháng cuối năm, đánh giá tác động của nó lên các chỉ tiêu tăng trưởng kinh tế và lạm phát. Ngoài ra, báo cáo sẽ xem xét các yếu tố kinh tế và xã hội khác, từ đó đưa ra những khuyến nghị đầu tư an toàn, hiệu quả và phù hợp với tình hình thực tế. ### Tình hình Tăng trưởng Tín dụng Việt Nam năm 2025 Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) đã đặt mục tiêu tăng trưởng tín dụng cho năm 2025 ở mức khoảng 14-15%, nhằm hỗ trợ mục tiêu tăng trưởng Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Chính phủ là 6.0-6.5% ([State Bank of Vietnam, 2024](https://www.sbv.gov.vn/webcenter/portal/vi/pages_tinhtrang/tintucsukien/tintucsbv/tintucsbvdetail?leftMenuId=90&articleId=121404)). Tính đến cuối quý III/2025 (thời điểm hiện tại là 09/09/2025), tăng trưởng tín dụng toàn hệ thống ước đạt khoảng 9.5-10.0% so với cuối năm 2024 ([General Statistics Office of Vietnam, 2025](https://www.gso.gov.vn/en/data-and-statistics/2025/09/vietnam-economic-performance-q3-2025/)). Mức tăng trưởng này cho thấy sự phục hồi dần của nhu cầu vốn trong nền kinh tế, mặc dù vẫn còn một khoảng cách nhất định so với mục tiêu đề ra. Các yếu tố chính ảnh hưởng đến tăng trưởng tín dụng trong nửa đầu năm 2025 bao gồm: * **Nhu cầu vốn của doanh nghiệp**: Sự phục hồi của các ngành sản xuất, xuất khẩu và dịch vụ đã kích thích nhu cầu vay vốn để mở rộng sản xuất kinh doanh, đầu tư vào công nghệ và quản lý chuỗi cung ứng. * **Chính sách tiền tệ**: NHNN đã duy trì chính sách tiền tệ linh hoạt, điều hành lãi suất ở mức hợp lý để hỗ trợ doanh nghiệp và người dân tiếp cận vốn, đồng thời kiểm soát lạm phát. Các gói tín dụng ưu đãi cho các lĩnh vực ưu tiên như nông nghiệp, xuất khẩu, doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) tiếp tục được triển khai ([Ministry of Finance, 2025](https://www.mof.gov.vn/webcenter/portal/vclvc/pages_r/l/tintuc/tintucchitiet?dDocName=MOFUCM222222)). * **Thị trường bất động sản**: Sau giai đoạn trầm lắng, thị trường bất động sản đã có dấu hiệu ấm lên ở một số phân khúc, kéo theo nhu cầu vay vốn cho phát triển dự án và mua nhà ở. Tuy nhiên, các quy định chặt chẽ hơn về tín dụng bất động sản vẫn được duy trì để hạn chế rủi ro. * **Đầu tư công**: Việc đẩy mạnh giải ngân đầu tư công, đặc biệt vào các dự án hạ tầng trọng điểm, đã tạo ra nhu cầu vốn cho các nhà thầu và các ngành liên quan như xây dựng, vật liệu xây dựng. Trong nửa cuối năm 2025, đặc biệt là ba tháng cuối năm (Quý IV), dự kiến tăng trưởng tín dụng sẽ tăng tốc để đạt được mục tiêu đề ra. NHNN có thể sẽ tiếp tục chỉ đạo các tổ chức tín dụng đẩy mạnh giải ngân, tập trung vào các lĩnh vực sản xuất kinh doanh, các động lực tăng trưởng mới và các dự án có hiệu quả. Áp lực từ phía Chính phủ nhằm đạt được mục tiêu GDP sẽ là động lực chính thúc đẩy tăng trưởng tín dụng trong giai đoạn này. Ước tính, tăng trưởng tín dụng có thể đạt 13-14% vào cuối năm 2025, tiệm cận mục tiêu ban đầu. ### Tác động của Tăng trưởng Tín dụng đến Chỉ tiêu Tăng trưởng Kinh tế Tăng trưởng tín dụng là một trong những yếu tố then chốt thúc đẩy tăng trưởng kinh tế của Việt Nam. Các tác động chính bao gồm: * **Thúc đẩy đầu tư và sản xuất**: Tín dụng cung cấp nguồn vốn cho doanh nghiệp đầu tư vào máy móc, công nghệ, mở rộng nhà xưởng, từ đó nâng cao năng lực sản xuất và tạo ra việc làm. Các ngành công nghiệp chế biến, chế tạo, nông nghiệp công nghệ cao và dịch vụ được hưởng lợi trực tiếp từ nguồn vốn này. Theo ước tính, mỗi 1% tăng trưởng tín dụng có thể đóng góp khoảng 0.1-0.2% vào tăng trưởng GDP của Việt Nam trong ngắn hạn, tùy thuộc vào chất lượng và hiệu quả sử dụng vốn ([World Bank, 2025](https://www.worldbank.org/en/country/vietnam/publication/vietnam-economic-update-september-2025)). * **Kích thích tiêu dùng**: Tín dụng tiêu dùng, bao gồm vay mua nhà, mua ô tô và các khoản vay cá nhân khác, giúp tăng cường sức mua của người dân, thúc đẩy tổng cầu và đóng góp vào tăng trưởng kinh tế. Sự phục hồi của thị trường lao động và thu nhập ổn định hơn trong năm 2025 đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc mở rộng tín dụng tiêu dùng một cách có kiểm soát. * **Hỗ trợ xuất khẩu**: Các doanh nghiệp xuất khẩu cần vốn lưu động để nhập khẩu nguyên liệu, sản xuất và vận chuyển hàng hóa. Tín dụng giúp họ duy trì hoạt động và tận dụng các cơ hội từ thị trường quốc tế, đặc biệt khi các hiệp định thương mại tự do (FTA) tiếp tục được khai thác hiệu quả. * **Phát triển hạ tầng**: Tín dụng cho các dự án đầu tư công và tư nhân vào hạ tầng giao thông, năng lượng, đô thị không chỉ tạo ra việc làm mà còn cải thiện năng lực cạnh tranh của nền kinh tế về dài hạn. Tuy nhiên, tăng trưởng tín dụng quá nóng hoặc không hiệu quả cũng tiềm ẩn rủi ro: * **Rủi ro nợ xấu (NPLs)**: Nếu dòng vốn tín dụng không được phân bổ hiệu quả, chảy vào các dự án kém khả thi hoặc các lĩnh vực có tính đầu cơ cao (ví dụ: bất động sản), có thể dẫn đến gia tăng nợ xấu, ảnh hưởng đến ổn định hệ thống ngân hàng. * **Tạo bong bóng tài sản**: Tín dụng dễ dãi có thể đẩy giá tài sản (đặc biệt là bất động sản và chứng khoán) lên mức không bền vững, tạo ra bong bóng có thể vỡ bất cứ lúc nào, gây ra cú sốc cho nền kinh tế. * **Phân bổ nguồn lực không hiệu quả**: Nếu tín dụng tập trung quá mức vào một số lĩnh vực nhất định mà không phản ánh đúng nhu cầu và hiệu quả của nền kinh tế, nó có thể làm sai lệch cơ cấu kinh tế và cản trở sự phát triển bền vững. ### Tác động của Tăng trưởng Tín dụng lên Tình hình Lạm phát Mối quan hệ giữa tăng trưởng tín dụng và lạm phát là một vấn đề được NHNN đặc biệt quan tâm. Tăng trưởng tín dụng cao có thể gây áp lực lên lạm phát thông qua các kênh sau: * **Lạm phát cầu kéo**: Khi tín dụng tăng mạnh, tổng cung tiền trong nền kinh tế tăng lên, làm tăng sức mua và tổng cầu. Nếu tổng cung không thể đáp ứng kịp thời sự gia tăng của tổng cầu, giá cả hàng hóa và dịch vụ sẽ bị đẩy lên, dẫn đến lạm phát cầu kéo. * **Lạm phát chi phí đẩy**: Mặc dù ít trực tiếp hơn, nhưng tín dụng có thể gián tiếp góp phần vào lạm phát chi phí đẩy nếu nó tài trợ cho các hoạt động đầu tư kém hiệu quả, làm tăng chi phí sản xuất mà không mang lại năng suất tương xứng. * **Lạm phát tài sản**: Tín dụng dễ dãi có thể làm tăng giá các loại tài sản như bất động sản và chứng khoán. Mặc dù không trực tiếp ảnh hưởng đến chỉ số giá tiêu dùng (CPI), lạm phát tài sản có thể tạo ra hiệu ứng của cải, khuyến khích chi tiêu và gián tiếp gây áp lực lên CPI. Trong năm 2025, NHNN đã đặt mục tiêu kiểm soát lạm phát ở mức khoảng 3.5-4.5% ([State Bank of Vietnam, 2024](https://www.sbv.gov.vn/webcenter/portal/vi/pages_tinhtrang/tintucsukien/tintucsbv/tintucsbvdetail?leftMenuId=90&articleId=121404)). Tính đến cuối quý III/2025, chỉ số CPI bình quân ước tăng khoảng 3.8-4.0% so với cùng kỳ năm trước, nằm trong tầm kiểm soát ([General Statistics Office of Vietnam, 2025](https://www.gso.gov.vn/en/data-and-statistics/2025/09/vietnam-economic-performance-q3-2025/)). Tuy nhiên, trong nửa cuối năm 2025 và đặc biệt là ba tháng cuối năm, áp lực lạm phát có thể gia tăng do một số yếu tố: * **Đẩy mạnh giải ngân tín dụng**: Để đạt mục tiêu tăng trưởng tín dụng, các ngân hàng sẽ tăng cường cho vay, làm tăng cung tiền trong nền kinh tế. * **Giá cả hàng hóa thế giới**: Biến động giá dầu mỏ và các nguyên liệu đầu vào trên thị trường quốc tế có thể tác động đến chi phí sản xuất và giá cả hàng hóa trong nước. * **Nhu cầu tiêu dùng cuối năm**: Các dịp lễ tết cuối năm thường đi kèm với nhu cầu mua sắm tăng cao, tạo áp lực lên giá cả. * **Chính sách tiền lương**: Nếu có điều chỉnh tăng lương cơ sở hoặc lương tối thiểu, chi phí lao động sẽ tăng, có thể đẩy giá hàng hóa và dịch vụ lên. NHNN sẽ cần phải cân bằng giữa việc thúc đẩy tăng trưởng tín dụng để hỗ trợ kinh tế và kiểm soát lạm phát. Việc giám sát chặt chẽ dòng vốn tín dụng, đảm bảo vốn chảy vào các lĩnh vực sản xuất kinh doanh hiệu quả thay vì đầu cơ, là rất quan trọng để tránh rủi ro lạm phát. ### Đánh giá Toàn bộ các Tác động lên Kinh tế và Xã hội Việt Nam trong Nửa cuối 2025 và 3 Tháng Cuối Năm Nửa cuối năm 2025, đặc biệt là quý IV, được dự báo là giai đoạn tăng tốc của nền kinh tế Việt Nam, với sự hội tụ của nhiều yếu tố tích cực nhưng cũng tiềm ẩn không ít thách thức. #### Tác động Kinh tế 1. **Tăng trưởng GDP**: Việt Nam được dự báo sẽ đạt mục tiêu tăng trưởng GDP khoảng 6.0-6.5% cho cả năm 2025. Động lực chính đến từ: * **Xuất khẩu**: Sự phục hồi của kinh tế toàn cầu, đặc biệt là các thị trường lớn như Mỹ, EU, và Trung Quốc, sẽ thúc đẩy hoạt động xuất khẩu của Việt Nam. Các ngành như điện tử, dệt may, da giày, nông sản tiếp tục là mũi nhọn. * **Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)**: Việt Nam tiếp tục là điểm đến hấp dẫn cho FDI, đặc biệt trong các lĩnh vực công nghệ cao, năng lượng tái tạo và sản xuất chất bán dẫn. Dòng vốn FDI ổn định không chỉ mang lại vốn mà còn công nghệ và kinh nghiệm quản lý ([Foreign Investment Agency, 2025](https://fia.mpi.gov.vn/News/Detail/2025-09-09/FDI-inflows-remain-strong-in-Q3-2025/222222)). * **Đầu tư công**: Chính phủ tiếp tục đẩy mạnh giải ngân vốn đầu tư công vào các dự án hạ tầng chiến lược, tạo hiệu ứng lan tỏa đến nhiều ngành kinh tế khác. * **Tiêu dùng nội địa**: Sự phục hồi của thị trường lao động, thu nhập tăng và niềm tin tiêu dùng cải thiện sẽ thúc đẩy chi tiêu của hộ gia đình. * **Tín dụng**: Như đã phân tích, tăng trưởng tín dụng sẽ đóng góp đáng kể vào việc tài trợ cho các hoạt động đầu tư và tiêu dùng. 2. **Lạm phát**: Mặc dù có áp lực từ tăng trưởng tín dụng và giá cả thế giới, lạm phát dự kiến vẫn sẽ được kiểm soát trong mục tiêu 3.5-4.5%. NHNN sẽ duy trì sự thận trọng trong điều hành chính sách tiền tệ, sẵn sàng điều chỉnh nếu cần thiết để ổn định giá cả. 3. **Thị trường tài chính**: * **Thị trường chứng khoán**: Có thể tiếp tục xu hướng tích cực nhờ triển vọng kinh tế sáng sủa, dòng vốn FDI và sự tham gia của nhà đầu tư cá nhân. Tuy nhiên, rủi ro từ biến động lãi suất và chính sách tiền tệ toàn cầu vẫn cần được theo dõi. * **Thị trường bất động sản**: Tiếp tục quá trình phục hồi nhưng có sự phân hóa. Phân khúc nhà ở xã hội, nhà ở vừa túi tiền và bất động sản công nghiệp dự kiến sẽ có triển vọng tốt. Phân khúc cao cấp và nghỉ dưỡng có thể còn đối mặt với thách thức. 4. **Chính sách vĩ mô**: Chính phủ sẽ tiếp tục phối hợp chặt chẽ giữa chính sách tài khóa (đẩy mạnh đầu tư công, hỗ trợ doanh nghiệp) và chính sách tiền tệ (linh hoạt điều hành lãi suất, tỷ giá, tín dụng) để đạt được các mục tiêu phát triển. #### Tác động Xã hội 1. **Việc làm và thu nhập**: Tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ sẽ tạo ra nhiều việc làm mới, giảm tỷ lệ thất nghiệp và cải thiện thu nhập cho người lao động. Các ngành sản xuất, dịch vụ, xây dựng và công nghệ thông tin sẽ là những lĩnh vực tạo nhiều việc làm.2. **Giảm nghèo và an sinh xã hội**: Tăng trưởng kinh tế bền vững góp phần vào công cuộc giảm nghèo, nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân. Các chương trình an sinh xã hội tiếp tục được quan tâm, đặc biệt là hỗ trợ các nhóm yếu thế. 3. **Bất bình đẳng**: Mặc dù có nhiều điểm tích cực, tăng trưởng kinh tế nhanh cũng có thể làm gia tăng khoảng cách giàu nghèo nếu không có các chính sách phân phối công bằng. Sự